Có 2 kết quả:

賊頭賊腦 zéi tóu zéi nǎo ㄗㄟˊ ㄊㄡˊ ㄗㄟˊ ㄋㄠˇ贼头贼脑 zéi tóu zéi nǎo ㄗㄟˊ ㄊㄡˊ ㄗㄟˊ ㄋㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to behave like a thief
(2) furtive
(3) underhand

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to behave like a thief
(2) furtive
(3) underhand

Bình luận 0